--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiểu cách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiểu cách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiểu cách
+
Model and model
Mannered
Lượt xem: 502
Từ vừa tra
+
kiểu cách
:
Model and model
+
lime-kiln
:
lò vôi
+
child-bearing
:
sự sinh đẻto be past child-bearing quá thời kỳ sinh đẻ
+
class basidiomycetes
:
(thực vật học) lớp nấm đảm.
+
cận thị
:
Short-sighted, myopicmắt cận thị nặngeyes affected by serious myopiangười cận thịa short-sighted personcận thị chính trịpolitically short-sightedchính sách cận thịa short-sighted policy